Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Liên kết
Đăng nhập
Nhóm thông tin
Checklist
Nhóm
Kiến thức
Tiếng Anh
Học sinh tham khảo
Bộ sưu tầm
Bài học cuộc sống
Công nghệ
Mazda
Logo các hãng xe nổi...
Bài tập đánh vần cho Học sinh...
Kiến thức Lớp 1
badge
At school (ở trường)
Cột sống của bạn nào sẽ bị co...
Kiến thức Lớp 2
flats
The street (đường ph...
peas
đậu hà lan
The shop (cửa hàng)
Lịch học, Cô dặn hàn...
Realistic
(adj) Tending to or expressing an awareness of things as they really are: có óc thực tế
600 Từ vựng TOEIC th...
Projected
(adj) estimated, or predicted based or present data: dự án, kế hoạch
600 Từ vựng TOEIC th...
The circus (rạp xiếc...
Perception
(n) perceptive (adj): sự nhận biết, mẫn cảm
600 Từ vựng TOEIC th...
Perceive
(v)to notice, to become aware of, to see: nhận thức, lĩnh hội
600 Từ vựng TOEIC th...
Overal
(adj) regarded as a whole, general: bao gồm, tòan bộ
600 Từ vựng TOEIC th...
Level
(n) a relative position or rank on a scale: mức độ, hạng
600 Từ vựng TOEIC th...
tourist
Travel (du lịch)
Inspect
(v)to look at closely, to examine carefully or officially: kiểm tra, thanh tra
600 Từ vựng TOEIC th...
Garment
(n) an article of clothing: áo quần
600 Từ vựng TOEIC th...
swimming
Sport and exercise (...
Detail
(v)to report or relate minutely or in particulars: chi tiết, tiểu tiết, khía cạnh nhỏ
600 Từ vựng TOEIC th...
Desire
(n) (v)
600 Từ vựng TOEIC th...
<
1
2
3
4
5
6
...
194
195
>
Giải pháp
Kết nối, Cộng tác, Teamwork