Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Liên kết
Đăng nhập
Nhóm thông tin
Checklist
Nhóm
Kiến thức
Tiếng Anh
Học sinh tham khảo
Bộ sưu tầm
Bài học cuộc sống
Công nghệ
Detail
(v)to report or relate minutely or in particulars: chi tiết, tiểu tiết, khía cạnh nhỏ
600 Từ vựng TOEIC th...
Desire
(n) (v)
600 Từ vựng TOEIC th...
Defect
600 Từ vựng TOEIC th...
Defect
(n) an imperfection or flaw: nhược điểm
600 Từ vựng TOEIC th...
newpaper
Living room (Phòng k...
Conform
(v)to match specifications or qualities: làm cho phù hợp
600 Từ vựng TOEIC th...
Brand
(n) an identifying mark or label, a trademark: nhãn nhãn hiệu
600 Từ vựng TOEIC th...
Vị thánh nữ trong tứ bất tử l...
Chúa Liễu Hạnh
Những ngày lễ, kỷ ni...
Cứ 40 kg đường đựng đều trong...
Tóm tắt: 40kg đường: 8 túi 15kg đường:...túi?
Kiến thức Lớp 3
Deluxe
(adj), noticeably luxurious: thuộc loại sang trọng, xa xỉ
600 Từ vựng TOEIC th...
Edge
The garden (vườn)
Quote
(v), to give exact information on;(n), a quotation: trích dẫn
600 Từ vựng TOEIC th...
Collaborate
(v) collaboration(n)
600 Từ vựng TOEIC th...
Listen and tick. (Nghe và đán...
Kiến thức Lớp 3
Presentation
(n) presentable (adj)
600 Từ vựng TOEIC th...
Sắp xếp nơi làm việc khoa học
Các nguyên tắc và kỹ...
Approach
(v)to go near; to come close to in appearance or quality;(n), a way or means of reaching something: tiếp cậ(n) lại gần
600 Từ vựng TOEIC th...
pelican
The zoo (vườn thú)
paper
At school (ở trường)
ostrich
The zoo (vườn thú)
<
1
2
3
4
5
6
...
195
196
>
Giải pháp
Kết nối, Cộng tác, Teamwork