• Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Liên hệ
    • Liên kết
    • Đăng nhập
  • Nhóm thông tin
Checklist
Nhóm Kiến thức Tiếng Anh Học sinh tham khảo Bộ sưu tầm Bài học cuộc sống Công nghệ

Listen and tick. (Nghe và đán...

Kiến thức Lớp 3

Presentation

(n) presentable (adj)
600 Từ vựng TOEIC th...

Sắp xếp nơi làm việc khoa học

Các nguyên tắc và kỹ...

Approach

(v)to go near; to come close to in appearance or quality;(n), a way or means of reaching something: tiếp cậ(n) lại gần
600 Từ vựng TOEIC th...

pelican

The zoo (vườn thú)

paper

At school (ở trường)

ostrich

The zoo (vườn thú)

feathers

The zoo (vườn thú)

dolphin

The zoo (vườn thú)

blind

At school (ở trường)

bear

The zoo (vườn thú)

aquarium

At school (ở trường)

Conditional

(adj) condition (v)
600 Từ vựng TOEIC th...

alphabet

At school (ở trường)

14 tháng 2 là ngày Valentine ...

Những ngày lễ, kỷ ni...

Viết thư cho bạn cũ để hỏi th...

Tiếng Việt & Bài văn...

ice cream

The park (công viên)

pond

The farm (trang trại...

pigsty

The farm (trang trại...

loft

The farm (trang trại...
<123456...195196>

Giải pháp Kết nối, Cộng tác, Teamwork