Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Liên kết
Đăng nhập
Checklist
Nhóm thông tin
Nhóm
Kiến thức
Bài học cuộc sống
Công nghệ
Tiếng Anh
Học sinh tham khảo
Bộ sưu tầm
Tiếng Anh
The farm (trang trại)
7
Thành viên
Hiệu lực
Lượt xem
admin
khanhlinh
Giới thiệu
Zalo
Người tạo: admin, 26/10/19.
Cập nhật cuối: admin, 09/01,
Loại: Bài viết
Đã dùng:
1
h
(27/11/19)
Nhóm: Tiếng Anh
Yêu cầu con
Loại
Yêu cầu
Báo cáo
Bài viết
Trạng thái
New
Working
Review
Follow
Info
Close
Mở sau khi tạo
Dự án
--
Dự kiến
0.0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
h
Đã dùng
0.0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
h
Phân quyền
Nhóm
Nhóm kín
Public
Ưu tiên
Milestone
--
Ⓐ
Ⓑ
Ⓒ
Ⓓ
Ⓔ
Daily
Weekly
Monthly
admin
vietha
khanhlinh
Từ
00:00
00:30
01:00
01:30
02:00
02:30
03:00
03:30
04:00
04:30
05:00
05:30
06:00
06:30
07:00
07:30
08:00
08:30
09:00
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
16:30
17:00
17:30
18:00
18:30
19:00
19:30
20:00
20:30
21:00
21:30
22:00
22:30
23:00
23:30
Đến
00:00
00:30
01:00
01:30
02:00
02:30
03:00
03:30
04:00
04:30
05:00
05:30
06:00
06:30
07:00
07:30
08:00
08:30
09:00
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
16:30
17:00
17:30
18:00
18:30
19:00
19:30
20:00
20:30
21:00
21:30
22:00
22:30
23:00
23:30
Giới thiệu
The farm (trang trại) - 1
10
Xem
The farm (trang trại) - 2
10
Xem
The farm (trang trại) - 3
10
Xem
The farm (trang trại) - 4
10
Xem
The farm (trang trại) - 5
10
Xem
The farm (trang trại) - 6
10
Xem
The farm (trang trại) - 7
7
Xem
<
1
>
Yêu cầu con
Loại
Yêu cầu
Báo cáo
Bài viết
Trạng thái
New
Working
Review
Follow
Info
Close
Mở sau khi tạo
Dự án
--
Dự kiến
0.0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
h
Đã dùng
0.0
0.5
1.0
1.5
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6.0
6.5
7.0
7.5
8.0
h
Phân quyền
Nhóm
Nhóm kín
Public
Ưu tiên
Milestone
--
Ⓐ
Ⓑ
Ⓒ
Ⓓ
Ⓔ
Daily
Weekly
Monthly
Phụ trách
admin
vietha
khanhlinh
Thực hiện
admin
vietha
khanhlinh
Từ
00:00
00:30
01:00
01:30
02:00
02:30
03:00
03:30
04:00
04:30
05:00
05:30
06:00
06:30
07:00
07:30
08:00
08:30
09:00
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
16:30
17:00
17:30
18:00
18:30
19:00
19:30
20:00
20:30
21:00
21:30
22:00
22:30
23:00
23:30
Đến
00:00
00:30
01:00
01:30
02:00
02:30
03:00
03:30
04:00
04:30
05:00
05:30
06:00
06:30
07:00
07:30
08:00
08:30
09:00
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
16:30
17:00
17:30
18:00
18:30
19:00
19:30
20:00
20:30
21:00
21:30
22:00
22:30
23:00
23:30
Xem thêm
●orchard
●plough
●cow
●cowshed
●saddle
●fence
●hens
●field
●farmer
●cockerel
Giải pháp
Kết nối, Cộng tác, Teamwork