Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Liên kết
Đăng nhập
Nhóm thông tin
Checklist
Nhóm
Kiến thức
Tiếng Anh
Học sinh tham khảo
Bộ sưu tầm
Bài học cuộc sống
Công nghệ
Tiếng Anh
600 Từ vựng TOEIC theo chủ đề
Chủ đề 03: Warranties (sự bảo đảm)
●
Reputable
Trạng thái
New
Public
*In progress
Follow
*Wait to do
*Review
*Add detail
Pending
Info
Done
Cancel
Ưu tiên
Milestone
--
Ⓐ
Ⓑ
Ⓒ
Ⓓ
Ⓔ
Daily
Weekly
Monthly
Xem
Like
0
Like
0
(adj) Reputed (adj): ‘repjutəbl có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng
Xem thêm
●Characteristic
●Consequence
●Consider
●Consideration
●Cover
●Expire
●Frequently
●Imply
●Promise
●Protect
●Reputation
●Protection
●Require
●Requirement
●Vary
●Abide by
●Agreement
●Agree
●Assurance
●Cancel
Giải pháp
Kết nối, Cộng tác, Teamwork